Từ vựng về công việc trong tiếng anh

Việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất phổ biến. Trong các trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm được bộ từ vựng tiếng Anh và áp dụng thành thạo. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt đối phương. Đừng quên lưu lại danh sách các từ vựng về nghề nghiệp mà TOPICA Native giới thiệu sau đây nhé!

Mục Lục

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp

Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực nhân sự, hay bạn đang học từ vựng tiếng Anh chắc chắn bạn phải nắm được bộ từ vưng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp. Đây là bộ từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi làm quen bạn mới.

Bạn đang xem: Từ vựng về công việc trong tiếng anh

Lĩnh vực Luật và An ninh

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng

Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing

*

Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh rất phổ biến

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Paramedi: Trợ lý y tế

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y

Lĩnh vực Bán lẻ

Baker (beɪkə): Thợ làm bánh

Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược)

Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp

Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán

Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa

Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân

Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng

Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản

Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Ttrợ lý bán hàng

Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng

Tailor (ˈteɪlə): Thợ may

Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng

Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

Lĩnh vực Hành chính – Quản lý

HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): Trưởng phòng nhân sự

Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng

Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): Trưởng phòng/ quản lý dự án

Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): Nhân viên văn phòng

Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): Lễ tân

Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): Nhân viên trực điện thoại

Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý/ trưởng phòng

Secretary (ˈsɛkrətri): Thư ký

Lĩnh vực Lao động tay chân

Cleaner (ˈkliːnə): Lao công

Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây

Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc

Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện

Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy

Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái

Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính

Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói

Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe

Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp

Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng

Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí

Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn

Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn

Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước

Welde: Thợ hàn

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Xem thêm: Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 6 Tháng Tuổi Của Viện Dinh Dưỡng, Thực Đơn Ăn Dặm Cho Bé 6 Tháng Tuổi

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Cook (kʊk): Đầu bếp

Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn

Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính

Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch

Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar

Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)

Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn

Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn

*

Nếu bạn làm trong lĩnh vực du lịch thì bạn cần phải học nhiều từ vựng tiếng Anh

Các ngành nghề khác

Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên

Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư

Lecturer (ˈlɛkʧərə): Giảng viên

Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): Giáo viên dạy nhạc

Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu

Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt

Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không

Pilot (ˈpaɪlət): Phi công

Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ

Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia

Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy

Translator (trænsˈleɪtə): Phiên dịch

Model (ˈmɒdl): Người mẫu

Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa

Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên

Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo

Writer (ˈraɪtə): Nhà văn

Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa

Artist (ɑːtɪst): Nghệ sĩ

Photographer (fəˈtɒgrəfə): Thợ ảnh

Playwright (ˈpleɪraɪt): Nhà soạn kịch

Singer (ˈsɪŋə): Ca sĩ

Film director (fɪlm dɪˈrɛktə): Đạo diễn phim

Dancer (ˈdɑːnsə): Diễn viên múa

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp

Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn vừa nên nắm được bộ từ vựng, vừa nắm được cách đặt câu. Có như vậy bạn mới có thể ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng từ. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người đặc biệt áp dụng và thành công.

Xem thêm: Nơi Bán Tranh Thêu Cây Tình Yêu A251, Tranh Thêu Chữ Thập Cây Tình Yêu A253

Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng nhất khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp. Cùng theo dõi nhé!

Bạn làm việc ở đâu?

Với câu hỏi này bạn có thể hỏi:

A: Where are you working? – Bạn làm việc ở đâu?

A: What company do you work for? – Bạn đang làm việc cho công ty nào vậy?

Để trả lời cho câu hỏi này bạn có thể áp dụng một số cấu trúc như:

I work for + tên công ty/ tổ chức

B: I work for a media company – Tôi làm việc cho một công ty truyền thông

B: I work for a foreign financial corporation – Tôi làm việc cho một tập đoàn tài chính nước ngoài

 I’m a partner in + tên công ty/ tổ chức

B: I am a partner in a real estate corporation in Ho Chi Minh City – Tôi là thành viên của một tập đoàn bất động sản ở thành phố Hồ Chí Minh

B: I am a partner in the Ministry of Investment – Tôi là thành viên của Bộ đầu tư

*

Vận dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề công việc trong giao tiếp

Bạn làm ngành gì?

Với câu hỏi này, bạn có thể hỏi:

A: What are you doing there? – Bạn đang làm việc gì ở đó?

A: What field are you working in? – Bạn làm việc ở ngành nào?

A: What kind of work are you doing? – Bạn làm đang công việc gì vậy?

Để trả lời câu hỏi này bạn có thể áp dụng một số cấu trúc sau:

I’m a/an + công việc mà bạn đang làm

B: I am a student – Tôi là sinh viên

B: I am a doctor – Tôi là bác sĩ

 I work as a/an + công việc mà bạn đang làm

B: I work as a collector – Tôi đang là một nhân viên thu mua

B: I work as an architect – Tôi đang là một kiến trúc sư

 I work in + công việc bạn đang làm

B: I work in marketing – Tôi làm trong lĩnh vực marketing

B: I work in real estate – Tôi làm trong lĩnh vực bất động sản

B: I am unemployed – Tôi đang thất nghiệp

B: I don’t do any work currently – Hiện tại tôi không làm bất cứ công việc gì

Trên đây, TOPICA Native đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp thông dụng nhất. Chắc chắn bạn sẽ dễ dàng trong khâu giao tiếp hay hiểu rõ đối phương đang hoạt động trong lĩnh vực gì. Đừng quên lưu lại và áp dụng ngay hôm nay bạn nhé!

Bạn đang gặp khó khăn khi ghi nhớ cách vận dụng các cụm từ trong tiếng Anh? Hãy nhanh tay tìm hiểu Phương pháp làm chủ tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày tại đây.

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn